DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
домашние
 домашние
gen. người nhà; những người trong nhà; gia thuộc
парнокопытные жвачные | животные
 животное
gen. động vật
| семейства
 семейство
gen. gia đình
полорогих | рода
 род
gen. thị tộc; bộ tộc; dòng họ; gia tộc; tôn tộc
| настоящих
 настоящее
gen. hiện tại
| быков
 бык
gen. bò đực
| Произошли
 произойти
gen. xảy ra
| от
 от
gen. từ
| дикого
 дикий
gen. hoang
| быка
 бык
gen. bò đực
| тура
 тур
gen. tua
| Разводят
 разводить
gen. đưa... đến
| в основном
 в основном
gen. về căn bản
| из-за
 из-за
gen. do
| молока
 молоко
gen. sữa
| и
 и
gen.
| мяса
 мясо
gen. thịt
| Среднегодовой
 среднегодовой
gen. trung bình hằng năm
| удой
 удой
gen. lượng sữa
| коров
 корова
gen.
| молочных
 молочная
gen. cửa hàng bơ sữa
| пород
 порода
gen. nòi
4 5 тыс кг | максимальный
 максимальный
gen. tối đa
ок 20 тыс кг жирность | молока
 молоко
gen. sữa
3 6 4 | до
 до
gen. cho đến
6 | Коровы
 корова
gen.
| весят
 весить
gen. cân nặng
200 600 кг | быки
 бык
gen. bò đực
300 900 кг | Молодняк
 молодняк
gen. cây non
| мясных
 мясной
gen. thịt
| пород
 порода
gen. nòi
к 1 5 2 | годам
 год
gen. năm
| весит
 весить
gen. cân nặng
400 500 кг. К | крупному рогатому скоту
 крупный рогатый скот
gen. trâu bò
| относят
 относить
gen. mang... đi
| зебу
 зебу
zool. bò u
См | Скотоводство
 скотоводство
gen. chăn nuôi trâu bò
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
домашние adj.stresses
gen. người nhà (семья); những người trong nhà (семья, trong gia đình); gia thuộc (семья)
домашние: 37 phrases in 2 subjects
General23
Microsoft14