домашние | |
gen. | người nhà; những người trong nhà; gia thuộc |
животное | |
gen. | động vật |
семейство | |
gen. | gia đình |
род | |
gen. | thị tộc; bộ tộc; dòng họ; gia tộc; tôn tộc |
настоящее | |
gen. | hiện tại |
бык | |
gen. | bò đực |
произойти | |
gen. | xảy ra |
от | |
gen. | từ |
дикий | |
gen. | hoang |
бык | |
gen. | bò đực |
тур | |
gen. | tua |
разводить | |
gen. | đưa... đến |
в основном | |
gen. | về căn bản |
из-за | |
gen. | do |
молоко | |
gen. | sữa |
и | |
gen. | và |
мясо | |
gen. | thịt |
среднегодовой | |
gen. | trung bình hằng năm |
удой | |
gen. | lượng sữa |
корова | |
gen. | bò |
молочная | |
gen. | cửa hàng bơ sữa |
порода | |
gen. | nòi |
максимальный | |
gen. | tối đa |
молоко | |
gen. | sữa |
до | |
gen. | cho đến |
корова | |
gen. | bò |
весить | |
gen. | cân nặng |
бык | |
gen. | bò đực |
молодняк | |
gen. | cây non |
мясной | |
gen. | thịt |
порода | |
gen. | nòi |
год | |
gen. | năm |
весить | |
gen. | cân nặng |
крупный рогатый скот | |
gen. | trâu bò |
относить | |
gen. | mang... đi |
зебу | |
zool. | bò u |
скотоводство | |
gen. | chăn nuôi trâu bò |
| |||
người nhà (семья); những người trong nhà (семья, trong gia đình); gia thuộc (семья) |
домашние: 37 phrases in 2 subjects |
General | 23 |
Microsoft | 14 |